Có 2 kết quả:

静坐罢工 jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ靜坐罷工 jìng zuò bà gōng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sit-in strike

Từ điển Trung-Anh

sit-in strike